Trang chủUEMS • KLSE
add
UEM Sunrise Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,02 RM - 1,07 RM
Phạm vi một năm
0,81 RM - 1,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T MYR
Số lượng trung bình
11,65 Tr
Tỷ số P/E
68,02
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,33 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 67,70 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 22,99 Tr | 175,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 132,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,13 Tr | 77,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,63 Tr | 53,47% |
Tổng tài sản | 12,68 T | -1,46% |
Tổng nợ | 5,76 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,99 Tr | 175,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,78 Tr | 381,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,03 Tr | -622,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,34 Tr | 75,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,00 Tr | 8,64% |
Dòng tiền tự do | 54,06 Tr | 143,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
804