Trang chủULUFA • IST
add
Ulusal Faktoring AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,65 ₺ - 18,26 ₺
Phạm vi một năm
9,26 ₺ - 18,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T TRY
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
2,68
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 159,69% |
Chi phí hoạt động | 121,04 Tr | 37,87% |
Thu nhập ròng | 307,25 Tr | 110,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,97 | -19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 185,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,54 Tr | -2,61% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 121,07% |
Tổng nợ | 8,48 T | 121,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,25 Tr | 110,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -891,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
444