Trang chủULUSE • IST
add
Ulusoy Elektrik Imalat Taahhut v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
166,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
165,20 ₺ - 167,70 ₺
Phạm vi một năm
132,20 ₺ - 216,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,25 T TRY
Số lượng trung bình
132,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 30,64 Tr | -87,72% |
Thu nhập ròng | 82,91 Tr | 191,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 186,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 214,23 Tr | 156,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,19 Tr | 100,28% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 83,82% |
Tổng nợ | 3,64 T | 77,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,91 Tr | 191,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,56 Tr | 129,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,96 Tr | -73,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,54 Tr | -209,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,79 Tr | 68,27% |
Dòng tiền tự do | -161,92 Tr | 36,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
917