Trang chủUMCCA • KLSE
add
United Malacca Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 RM
Phạm vi một năm
4,91 RM - 5,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T MYR
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,44 Tr | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 499,00 N | -92,45% |
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 125,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | 77,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,64 Tr | 59,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,13 Tr | 109,70% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 1,39% |
Tổng nợ | 357,80 Tr | -2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 125,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,44 Tr | 210,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,60 Tr | -1.538,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,53 Tr | -22,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 353,86% |
Dòng tiền tự do | 84,49 Tr | 548,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
4.398