Trang chủUNIR • OTCMKTS
add
Uniroyal Global Engineered Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 N USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,70 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 10,43 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,38 N | 252,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -75,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,97 N | -73,14% |
Tổng tài sản | 64,46 Tr | -1,52% |
Tổng nợ | 55,81 Tr | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -53,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 9,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 Tr | -54,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -206,00% |
Dòng tiền tự do | -6,17 Tr | -382,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
294