Trang chủUNITEDPOLY • NSE
add
United Polyfab Gujarat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
152,00 ₹ - 154,00 ₹
Phạm vi một năm
78,55 ₹ - 166,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T INR
Số lượng trung bình
12,81 N
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -33,90% |
Chi phí hoạt động | 143,08 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 49,63 Tr | 202,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 360,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,28 Tr | 54,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,52 Tr | 104,32% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 14,37% |
Tổng nợ | 1,65 T | 7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,63 Tr | 202,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
416