Trang chủUNVO • TLV
add
Univo Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93.000,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,23 Tr | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | 95,63% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -3.522,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,83 | -2.846,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 Tr | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 Tr | -68,07% |
Tổng tài sản | 101,13 Tr | 36,67% |
Tổng nợ | 54,80 Tr | 48,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -3.522,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,36 Tr | -107,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,26 Tr | 23,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,63 Tr | -25,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,96 Tr | -1.530,96% |
Dòng tiền tự do | -27,34 Tr | -11,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
76