Trang chủUPA • KLSE
add
UPA Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
174,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,10 Tr | -24,11% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -58,03% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -183,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | -210,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -851,00 N | -118,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,34 Tr | -1,39% |
Tổng tài sản | 296,67 Tr | -6,85% |
Tổng nợ | 28,47 Tr | -30,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -183,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,58 Tr | -302,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,00 N | 75,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 Tr | -510,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,38 Tr | -895,12% |
Dòng tiền tự do | -8,73 Tr | -3.552,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
547