Trang chủUPHL • OTCMKTS
add
Uphealth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 N USD
Số lượng trung bình
29,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | -66,77% |
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 414,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,63 | -137,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,02 Tr | -96,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,00 N | -92,84% |
Tổng tài sản | 269,73 Tr | -20,38% |
Tổng nợ | 187,95 Tr | -20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,42 Tr | 414,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,57 Tr | -62,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,00 Tr | 13.150,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,00 N | -120,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,80 Tr | 7.644,74% |
Dòng tiền tự do | -145,15 Tr | -2.793,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374