Trang chủUPLD • NASDAQ
add
Upland Software Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
3,88 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 5,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,04 Tr USD
Số lượng trung bình
563,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,69 Tr | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 50,30 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 80,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | 77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | 0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,74 Tr | -75,07% |
Tổng tài sản | 554,94 Tr | -37,92% |
Tổng nợ | 432,22 Tr | -31,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 141,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 Tr | 80,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | -76,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,00 N | 80,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,54 Tr | -347,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,64 Tr | -651,74% |
Dòng tiền tự do | 14,56 Tr | 158,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.061