Trang chủUPR • LON
add
Uniphar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
193,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
196,52 GBX - 200,00 GBX
Phạm vi một năm
163,00 GBX - 256,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
715,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,79 Tr | 10,33% |
Chi phí hoạt động | 85,12 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 2,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,79 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,00 Tr | 72,49% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 18,19% |
Tổng nợ | 1,07 T | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 Tr | 2,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,26 Tr | 596,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,03 Tr | 29,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 Tr | -139,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | 121,55% |
Dòng tiền tự do | -545,69 N | -105,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
3.000