Trang chủURBF • OTCMKTS
add
Urban Barns Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 USD
Số lượng trung bình
14,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 N | — |
Tổng tài sản | 650,82 N | — |
Tổng nợ | 1,18 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -527,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -252,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,57 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,53 N | — |
Dòng tiền tự do | -495,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4