Trang chủURBN • IDX
add
Urban Jakarta Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
121,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
111,00 Rp - 210,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
404,02 T IDR
Số lượng trung bình
245,86 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,01 T | 131,40% |
Chi phí hoạt động | 6,13 T | -34,97% |
Thu nhập ròng | 3,83 T | 122,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,13 | 109,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,02 Tr | 97,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,77 T | -78,32% |
Tổng tài sản | 4,13 NT | -2,72% |
Tổng nợ | 2,08 NT | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,83 T | 122,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 T | 107,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 T | 106,58% |
Dòng tiền tự do | -15,07 T | 77,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
67