Trang chủUSAS • NYSEAMERICAN
add
Americas Gold and Silver Corporation
0,45 $
Trước giờ mở cửa:(1,91%)+0,0086
0,46 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:34:09 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
618,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,02 Tr | 15,12% |
Chi phí hoạt động | 8,67 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | -14,06 Tr | -58,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,88 | -37,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 54,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,22 Tr | 710,67% |
Tổng tài sản | 179,37 Tr | -2,15% |
Tổng nợ | 126,31 Tr | 26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 278,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,06 Tr | -58,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
622