Trang chủUUGWF • OTCMKTS
add
United Utilities Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 $
Phạm vi một năm
12,76 $ - 14,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,00 Tr | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 326,05 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 51,55 Tr | -11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | -20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,40 Tr | 25,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 118,76% |
Tổng tài sản | 16,46 T | 9,60% |
Tổng nợ | 14,52 T | 13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,55 Tr | -11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,65 Tr | 24,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,90 Tr | -45,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,85 Tr | -16,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,40 Tr | -749,89% |
Dòng tiền tự do | -55,38 Tr | 13,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000