Trang chủVABK • NASDAQ
add
Virginia National Bankshares Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 $
Mức chênh lệch một ngày
37,24 $ - 37,24 $
Phạm vi một năm
24,06 $ - 44,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
199,99 Tr USD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 8,28 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 43,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,34 | 30,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,10 Tr | -39,76% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -1,77% |
Tổng nợ | 1,46 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 43,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151