Trang chủVAISHALI • NSE
add
Vaishali Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,71 ₹ - 15,08 ₹
Phạm vi một năm
12,49 ₹ - 24,91 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T INR
Số lượng trung bình
130,08 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,86 Tr | 65,42% |
Chi phí hoạt động | 16,84 Tr | -5,48% |
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 15,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,19 Tr | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | 168,24% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 29,67% |
Tổng nợ | 361,85 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,68 Tr | 15,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
27