Trang chủVAKFN • IST
add
Vakif Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,00 ₺ - 2,05 ₺
Phạm vi một năm
1,39 ₺ - 2,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TRY
Số lượng trung bình
117,47 Tr
Tỷ số P/E
2,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,98 Tr | 99,67% |
Chi phí hoạt động | -5,71 Tr | -207,35% |
Thu nhập ròng | 580,51 Tr | 257,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,24 | 79,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 57,01% |
Tổng tài sản | 31,64 T | 36,01% |
Tổng nợ | 26,40 T | 26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 580,51 Tr | 257,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 504,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,66 Tr | 98,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 Tr | 66,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | 330,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
88