Trang chủVALO • BCBA
add
Banco de Valores SA
Giá đóng cửa hôm trước
451,00 $
Mức chênh lệch một ngày
447,00 $ - 456,00 $
Phạm vi một năm
229,00 $ - 462,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
385,48 T ARS
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 18,67 T | — |
Thu nhập ròng | 1,37 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,51 T | — |
Tổng tài sản | 690,47 T | — |
Tổng nợ | 652,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,92 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,81 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,28 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web