Trang chủVAR • ASX
add
Variscan Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0043 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,00 | — |
Chi phí hoạt động | 152,50 N | -21,88% |
Thu nhập ròng | -159,57 N | 20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,82 N | 24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,26 N | -75,41% |
Tổng tài sản | 9,83 Tr | 2,11% |
Tổng nợ | 509,62 N | 100,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,57 N | 20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 N | 108,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,80 N | -36,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,00 N | -70,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -264,33 N | -248,61% |
Dòng tiền tự do | -72,18 N | -40,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5