Trang chủVAST • IDX
add
Vastland Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
72,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
220,01 T IDR
Số lượng trung bình
193,12 N
Tỷ số P/E
2,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | 50,31% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 12,86% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,47 | -17,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 T | 57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -68,76% |
Tổng tài sản | 511,40 T | 59,39% |
Tổng nợ | 137,02 T | 197,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | -38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,19 Tr | -99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | 51,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | -81,87% |
Dòng tiền tự do | 5,69 T | 282,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32