Trang chủVAST • LON
add
Vast Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,12 GBX - 0,14 GBX
Phạm vi một năm
0,060 GBX - 0,72 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
71,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,50 N | -86,84% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -126,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 N | -1.619,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 Tr | -33,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | -95,28% |
Tổng tài sản | 21,86 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 27,35 Tr | 29,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -178,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -126,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,00 N | 63,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,50 N | 67,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,00 N | -92,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,50 N | -1.168,92% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | -22,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
323