Trang chủVBSN • SWX
add
IVF Hartmann Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
150,00 CHF - 152,00 CHF
Phạm vi một năm
104,00 CHF - 153,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
364,80 Tr CHF
Số lượng trung bình
275,00
Tỷ số P/E
20,68
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,26 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 16,58 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 35,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | 26,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | 28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,02 Tr | 77,35% |
Tổng tài sản | 174,80 Tr | 0,94% |
Tổng nợ | 33,58 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 35,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | -35,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -418,00 N | 79,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | -228,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,95 Tr | -395,48% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | 38,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
298