Trang chủVBTYZ • IST
add
VBT Yazilim AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,96 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,88 ₺ - 24,82 ₺
Phạm vi một năm
22,51 ₺ - 51,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T TRY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
44,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,77 Tr | 290,77% |
Chi phí hoạt động | 85,42 Tr | 31,11% |
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | 122,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 105,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,81 Tr | -287,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,38 Tr | 48,64% |
Tổng tài sản | 924,73 Tr | 96,73% |
Tổng nợ | 196,08 Tr | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | 122,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,50 Tr | 207,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,60 Tr | -2.871,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,32 Tr | 2.032,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,47 Tr | 89,27% |
Dòng tiền tự do | -94,69 Tr | -1.640,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
333