Trang chủVCCBF • OTCMKTS
add
V-cube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 3,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | -10,50% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -7,72% |
Thu nhập ròng | -732,80 Tr | 85,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,54 | 84,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,29 Tr | -51,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -27,52% |
Tổng tài sản | 10,48 T | -14,99% |
Tổng nợ | 10,46 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,80 Tr | 85,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
473