Trang chủVDMCY • OTCMKTS
Vodacom Group ADR
5,71 $
15 thg 1, 14:49:19 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở ZA
Giá đóng cửa hôm trước
5,56 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,71 $
Phạm vi một năm
4,56 $ - 6,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,44 T ZAR
Số lượng trung bình
60,27 N
Điểm khí hậu CDP
A-
Tin tức thị trường
.INX
1,91%
.DJI
1,82%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
36,77 T1,02%
Chi phí hoạt động
12,36 T4,37%
Thu nhập ròng
3,42 T-18,39%
Biên lợi nhuận ròng
9,31-19,18%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
13,12 T-2,25%
Thuế suất hiệu dụng
38,42%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
28,27 T3,09%
Tổng tài sản
224,81 T-4,37%
Tổng nợ
132,38 T-2,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
92,42 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,93 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,13
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,51%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,44%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,42 T-18,39%
Tiền từ việc kinh doanh
7,93 T-5,01%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-4,95 T3,97%
Tiền từ hoạt động tài chính
-6,26 T13,82%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-3,58 T3,94%
Dòng tiền tự do
3,66 T-13,47%
Giới thiệu
Vodacom Group Limited is a South African mobile communications company, providing voice, messaging, data and converged services to over 130 million customers across Africa. From its roots in South Africa, Vodacom has grown its operations to include networks in Egypt, Tanzania, the Democratic Republic of the Congo, Mozambique, and Lesotho, and provides business services to customers in over 32 African countries, including Nigeria, Zambia, Angola, Kenya, Ghana, Côte d'Ivoire, and Cameroon. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.687
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính