Trang chủVEII • OTCMKTS
add
Value Exchange International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,0096 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr USD
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 Tr | 48,17% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 31,57% |
Thu nhập ròng | -521,66 N | -59,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,89 | -7,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,39 N | -755,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | 97,54% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | -5,41% |
Tổng nợ | 10,74 Tr | 118,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 267,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -521,66 N | -59,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,88 N | -138,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,00 | -99,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,62 N | 1.155,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,87 N | -80,41% |
Dòng tiền tự do | -322,23 N | -2.178,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
360