Trang chủVELESTO • KLSE
add
Velesto Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T MYR
Số lượng trung bình
29,02 Tr
Tỷ số P/E
6,50
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,36 Tr | 21,83% |
Chi phí hoạt động | -125,00 N | -6,84% |
Thu nhập ròng | 42,92 Tr | 3.432,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 2.800,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,58 Tr | 80,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,09 Tr | 55,18% |
Tổng tài sản | 2,88 T | -10,08% |
Tổng nợ | 561,25 Tr | -31,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,92 Tr | 3.432,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,64 Tr | 32,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,35 Tr | -47,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,78 Tr | -2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,54 Tr | 18,46% |
Dòng tiền tự do | 150,14 Tr | 62,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
171