Trang chủVELOCITY • KLSE
add
Velocity Capital Partner Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
19,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,14 Tr | -30,02% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -229,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,28 | -285,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,00 N | -122,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 Tr | -62,86% |
Tổng tài sản | 481,32 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 86,72 Tr | 253,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -229,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,75 Tr | 80,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,64 Tr | -1.554,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -910,00 N | 13,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,24 Tr | 23,00% |
Dòng tiền tự do | -25,43 Tr | 28,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
135