Trang chủVENTIVE • NSE
add
Ventive Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
748,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
750,10 ₹ - 780,95 ₹
Phạm vi một năm
612,30 ₹ - 780,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,13 T INR
Số lượng trung bình
923,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 1,58 T | 9,38% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,80 | 14,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 167,63% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 22,16% |
Tổng nợ | 6,18 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 T | 23,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 T | -1.934,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -570,50 Tr | 74,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,86 Tr | 50,38% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | -35,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.792