Trang chủVERV • NASDAQ
add
Verve Therapeutics Inc
5,53 $
Trước giờ mở cửa:(5,61%)+0,31
5,84 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,88 $
Phạm vi một năm
4,31 $ - 19,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 Tr | 120,24% |
Chi phí hoạt động | 13,84 Tr | 18,41% |
Thu nhập ròng | -50,13 Tr | -9,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -730,27 | 50,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 18,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,16 Tr | -8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,92 Tr | 11,27% |
Tổng tài sản | 663,91 Tr | 8,41% |
Tổng nợ | 155,36 Tr | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,13 Tr | -9,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,61 Tr | -235,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,81 Tr | 580,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,22 Tr | 108,01% |
Dòng tiền tự do | -23,33 Tr | 4,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255