Trang chủVG8 • ETR
add
Varengold Bank AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 €
Mức chênh lệch một ngày
2,70 € - 2,88 €
Phạm vi một năm
2,26 € - 4,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,46 Tr | -34,69% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | -8,94% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -58,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,82 | -36,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,12 T | — |
Tổng nợ | 1,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -58,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Varengold Bank AG is a German investment bank founded in Hamburg in 1995 that also has offices in London and Sofia. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
120