Trang chủVG • NYSE
add
Venture Global Inc
9,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,020
9,25 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 20:48:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 $
Mức chênh lệch một ngày
8,62 $ - 9,92 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 25,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,33 T USD
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 305,00 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | 931,00 Tr | 93.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,09 | 101.916,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 687,00 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | -25,19% |
Tổng tài sản | 43,49 T | 52,80% |
Tổng nợ | 35,60 T | 42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 931,00 Tr | 93.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 673,00 Tr | 13,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 T | -1,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 T | -65,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -137,07% |
Dòng tiền tự do | -3,00 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.500