Trang chủVIK • NYSE
add
Viking Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,68 $
Mức chênh lệch một ngày
42,12 $ - 43,26 $
Phạm vi một năm
25,71 $ - 47,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,37 T USD
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 280,03 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 375,09 Tr | 130,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,34 | 127,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,64 Tr | 15,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 42,52% |
Tổng tài sản | 9,55 T | 10,39% |
Tổng nợ | 10,33 T | -22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -781,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,09 Tr | 130,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 828,67 Tr | 82,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,88 Tr | -109,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,07 Tr | 2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,32 Tr | 163,44% |
Dòng tiền tự do | 434,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
9.500