Trang chủVINOQ • OTCMKTS
add
Gaucho Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,74 N USD
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,23 N | -39,91% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 18,24% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 47,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -615,61 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 Tr | -22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,05 N | -42,10% |
Tổng tài sản | 15,94 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 13,52 Tr | 24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 47,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -84,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,21 N | 127,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | 22.154,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,30 N | 113,57% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -221,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
80