Trang chủVINVEST • KLSE
add
Vinvest Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,065 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,090 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 Tr | -70,49% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -75,95% |
Thu nhập ròng | -7,63 Tr | 84,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,04 | 46,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,47 Tr | 84,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,09 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 520,86 Tr | -17,17% |
Tổng nợ | 83,44 Tr | -28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,63 Tr | 84,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,66 Tr | 287,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 568,00 N | -90,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,23 Tr | -1.640,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 150,99% |
Dòng tiền tự do | 27,36 Tr | 884,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42