Trang chủVIP • ASX
add
VIP Gloves Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,80 N | -36,91% |
Chi phí hoạt động | 344,24 N | -19,21% |
Thu nhập ròng | -310,50 N | 5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,58 | -49,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,57 N | 2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,06 N | -39,70% |
Tổng tài sản | 3,52 Tr | -52,33% |
Tổng nợ | 6,27 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 786,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 100,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,50 N | 5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,68 N | -93,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 N | -112,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,89 N | 69,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,94 N | -149,79% |
Dòng tiền tự do | 826,25 N | 114,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
68