Trang chủVIS • KLSE
add
VisDynamics Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
200,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -58,50% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -248,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,54 | -457,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -362,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,17 Tr | -28,84% |
Tổng tài sản | 63,68 Tr | -14,43% |
Tổng nợ | 5,79 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,96 Tr | -248,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,00 N | -117,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 Tr | 131,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | -4,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 135,11% |
Dòng tiền tự do | -522,00 N | -119,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
110