Trang chủVIT • ASX
add
Vitura Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
328,95 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,95 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 51,65% |
Thu nhập ròng | 121,36 N | -96,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -96,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,74 N | -94,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 234,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 Tr | -39,80% |
Tổng tài sản | 71,28 Tr | 52,00% |
Tổng nợ | 32,84 Tr | 173,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,36 N | -96,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,02 N | -94,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,90 N | -4.688,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,12 N | -375,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -824,00 N | -140,93% |
Dòng tiền tự do | 251,94 N | -91,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
119