Trang chủVKE • JSE
add
Vukile Property Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.747,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ZAC - 1.756,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.374,00 ZAC - 1.899,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
21,56 T ZAR
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
11,61
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 95,00 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 5,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,71 | 0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,00 Tr | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | 418,33% |
Tổng tài sản | 47,16 T | 14,23% |
Tổng nợ | 20,96 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 5,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 594,00 Tr | 1,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,50 Tr | -308,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 952,00 Tr | 215,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 809,14% |
Dòng tiền tự do | 171,31 Tr | -18,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
77