Trang chủVLG • LON
add
Venture Life Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
37,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
37,35 GBX - 38,00 GBX
Phạm vi một năm
33,00 GBX - 51,29 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
180,79 N
Tỷ số P/E
95,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | 16,30% |
Thu nhập ròng | -843,50 N | -11,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,19 | -11,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | -20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 Tr | 52,41% |
Tổng tài sản | 114,25 Tr | -2,08% |
Tổng nợ | 39,91 Tr | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,50 N | -11,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 57,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,00 N | 73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -190,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,50 N | 97,62% |
Dòng tiền tự do | 985,88 N | -28,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
165