Trang chủVLI • CVE
add
Vision Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 509,86% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -514,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,07 N | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,22 N | 193,57% |
Tổng tài sản | 17,23 Tr | -14,87% |
Tổng nợ | 641,26 N | 22,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -514,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,46 N | 155,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,99 N | 134,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,95 N | -144,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,50 N | 167,39% |
Dòng tiền tự do | 648,80 N | 1.686,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web