Trang chủVLSFINANCE • NSE
add
VLS Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
299,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
296,10 ₹ - 306,85 ₹
Phạm vi một năm
209,10 ₹ - 454,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T INR
Số lượng trung bình
41,73 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 827,75 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 181,10 Tr | 137,32% |
Thu nhập ròng | 511,04 Tr | -27,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,74 | -21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | 329,75% |
Tổng tài sản | 38,73 T | 9,59% |
Tổng nợ | 6,39 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,04 Tr | -27,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
35