Trang chủVLVCY • OTCMKTS
add
VOLVO CAR ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,35 $
Phạm vi một năm
3,97 $ - 8,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,85 T SEK
Số lượng trung bình
4,00 N
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,78 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 13,33 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | 4,21 T | 40,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 39,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | 39,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | 0,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,53 T | -17,50% |
Tổng tài sản | 386,44 T | 11,18% |
Tổng nợ | 243,41 T | 10,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 T | 40,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 T | -9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,61 T | -14,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,36 T | 1.679,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 T | 186,76% |
Dòng tiền tự do | -19,60 T | -8.778,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
42.600