Trang chủVMC • NYSE
add
Vulcan Materials Company
260,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
260,07 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:38:20 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
256,03 $
Mức chênh lệch một ngày
257,08 $ - 260,64 $
Phạm vi một năm
219,73 $ - 298,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,35 T USD
Số lượng trung bình
697,80 N
Tỷ số P/E
40,97
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 143,50 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 207,60 Tr | -24,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | -18,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,22 | -3,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 582,40 Tr | -3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,20 Tr | 27,41% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -1,84% |
Tổng nợ | 6,46 T | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,60 Tr | -24,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 595,00 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | 64,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,30 Tr | -153,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 322,70 Tr | 82,52% |
Dòng tiền tự do | 461,06 Tr | 245,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.382