Trang chủVOT • WSE
add
VOTUM SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
38,60 zł - 39,60 zł
Phạm vi một năm
25,50 zł - 49,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
474,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,11 N
Tỷ số P/E
4,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,58 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 44,93 Tr | 19,55% |
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | -30,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,15 | -34,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,83 Tr | -23,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,52 Tr | 47,94% |
Tổng tài sản | 542,24 Tr | 35,41% |
Tổng nợ | 250,37 Tr | 30,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,74 Tr | -30,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,66 Tr | 1.104,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | -25,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 N | -101,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,59 Tr | 1.356,01% |
Dòng tiền tự do | 21,86 Tr | 623,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
585