Trang chủVPBN • SWX
add
VP Bank
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
79,00 CHF - 80,00 CHF
Phạm vi một năm
68,20 CHF - 97,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
477,59 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,28 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 74,17 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | -54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -49,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -19,73% |
Tổng tài sản | 11,65 T | -7,52% |
Tổng nợ | 10,54 T | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | -54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,38 Tr | -80,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,66 Tr | 192,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,47 Tr | -52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,88 Tr | -1,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.000