Trang chủVRAJ • NSE
add
Vraj Iron and Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
203,38 ₹ - 210,45 ₹
Phạm vi một năm
190,00 ₹ - 296,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 T INR
Số lượng trung bình
170,57 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,074%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 875,47 Tr | -23,90% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 102,92 Tr | -47,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | -31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,38 Tr | -48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,07 T | — |
Tổng nợ | 287,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,92 Tr | -47,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
302