Trang chủVRC • WSE
add
Vercom SA
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
114,00 zł - 116,00 zł
Phạm vi một năm
75,00 zł - 151,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T PLN
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
30,04
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,11 Tr | 70,86% |
Chi phí hoạt động | 31,09 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 48,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,37 Tr | 27,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,32 Tr | 54,28% |
Tổng tài sản | 594,95 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 217,83 Tr | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 48,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 Tr | 21,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | 216,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 Tr | 79,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,58 Tr | 238,57% |
Dòng tiền tự do | 20,32 Tr | 191,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163