Trang chủVRCFF • OTCMKTS
add
Supreme Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,0041 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
629,39 N CAD
Số lượng trung bình
948,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 1.203,58% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -1.089,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | -824,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 N | -39,72% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | -49,25% |
Tổng nợ | 819,73 N | 190,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -193,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -257,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -1.089,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,32 N | -109,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,74 N | 1.098,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -198,56 N | -601,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 N | -99,60% |
Dòng tiền tự do | 824,70 N | 2.309,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web